- Điện năng lượng mặt trời
- Bồn nước Inox đứng
- Bồn nước Inox ngang
- Bồn nước nhựa
- Bể ngầm INOX
- BỒN CÔNG NGHIỆP LẮP GHÉP
- Máy nước nóng ống chân không
- Máy nước nóng tấm phẳng
- Máy nước nóng công nghiệp
- Bơm nhiệt - Heatpump
- Bồn bảo ôn
- Lọc nước đầu nguồn
- Máy lọc nước R.O
- Chậu rửa phi tiêu chuẩn
- Thiết bị bếp công nghiệp
- Sen Vòi
- Phụ kiện máy lọc nước ro
- vật liệu lọc thô
- Phụ kiện điện mặt trời
Chống sét lan truyền 1000VDC
Giá bán : 977.774.666 VNĐ
Vui lòng goi: 0977.774.666
Thông tin sản phẩm
DS50PV - Bảo vệ cho nguồn DC Invector Type 2
DS50PV là dòng thiết bị chống sét cho nguồn điện mặt trời một chiều có điện áp định mức 500Vdc, 600Vdc, 800Vdc và 1000Vdc. Chúng được đấu nối song song với mạch điện từ các tấm pin đi về Invector, có thể lắp bảo vệ trước các tấm pin năng lượng mặt trời, trong các tủ điện bên ngoài hoặc trước các bộ sạc, invertor, bộ chuyển đổi DC/AC để triệt tiêu các xung điện quá áp xuống hệ thống tiếp địa một cách an toàn.
DS50PV có khả năng triệt tiêu các xung điện áp đột biến lan truyền (dạng sóng 8/20us) đến 60kA.
Dòng DS50PV gồm các model theo các mức điện áp:
- DS50PV-500/51 : Dùng cho điện áp định mức 500 Vdc, tối đa 600 Vdc, kiểu bảo vệ CM
- DS50PV-600/51 : Dùng cho điện áp định mức 600 Vdc, tối đa 720 Vdc, bảo vệ CM
- DS50PV-800G/51 : Dùng cho điện áp định mức 800 Vdc, tối đa 960 Vdc, bảo vệ CM/DM
- DS50PV-1000G/51 : Dùng cho điện áp định mức 1000 Vdc, tối đa 1200 Vdc, bảo vệ CM/DM
Có thể bổ sung thêm chức năng tích hợp tiếp điểm kết nối báo động từ xa trên thiết bị, model của sản phẩm có thêm ký hiệu "S" ( DS50PVS -500/51)
Lưu ý DS50PV hoặc DS50PVS là dòng thiết bị chống sét Type 2, do vậy chúng chỉ được lắp vào hệ thống điện mà ở đó không có hiện diện của cột thu lôi chống sét trực tiếp bên ngoài (không có kim thu sét).
Trong trường hợp nếu có kim thu sét ESE được lắp đặt thì cần phải trang bị thêm thiết bị cắt sét Type 1 (như DS60VGPV) ở phía trước đó.
Lưu ý về lắp đặt thiết bị bảo vệ cho Invertor
- Tổng chiều dài mạch nhánh dây chống sét đến thanh tiếp đất càng ngắn càng tốt, không quá 0,5m.
- Nên lắp đặt 2 bộ DS50PV ở cả phía tấm pin và Invertor nếu khoảng cách này lớn hơn 10m.
Thông số kỹ thuật của DS50PV Series
Đặc tính về điện/ Model DS50PV- |
-500/51 |
-600/51 |
-800G/51 |
-1000G/51 |
Nhóm thiết bị chống sét - tiêu chuẩn IEC 61643 |
Type 2 |
|||
Mạng điện sử dụng |
500 Vdc/PV |
600 Vdc/PV |
800 Vdc/PV |
1000 Vdc/PV |
Điện áp định mức của PV (Uocstc) |
500 Vdc |
600 Vdc |
800 Vdc |
1000 Vdc |
Điện áp hoạt động tối đa của PV (Ucpv) |
600 Vdc |
720 Vdc |
960 Vdc |
1200 Vdc |
Dòng rò nối đất (Ipe) |
nhỏ hơn 0.1 mA |
nhỏ hơn 0.1 mA |
không |
nhỏ hơn 0.1 mA |
Dòng tiêu thụ thường xuyên PV (Icpv) |
nhỏ hơn 0.1 mA |
|||
Dòng phóng theo(If) |
không |
|||
Khả năng cắt dòng sét định mức (In) |
15 kA |
|||
Khả năng cắt dòng sét tối đa (Imax) |
40 kA |
|||
Dòng thoát sét tổng (ltotal) |
60 kA |
|||
Chịu ngắn mạch tối đa PV (lscpv) |
15000 A |
|||
Kiểu kết nối |
+/-/PE |
|||
Kiểu bảo vệ |
đồng hướng (CM) |
đồng hướng (CM) |
đồng hướng/ lệch hướng (CM/DM) |
đồng hướng/ lệch hướng (CM/DM) |
Cấp bảo vệ (Up) |
2.2 kV |
2.8 kV |
2 kV |
- |
Cấp bảo vệ L/N (Up L/N) |
2.2 kV |
2.8 kV |
2 kV |
- |
Cấp bảo vệ L/PE (Up L/PE) |
2.2 kV |
2.8 kV |
2 kV |
- |
Cấp bảo vệ CM/DM (Up mc/md) |
2.2 kV |
2.8 kV |
2/3.6 kV |
4.6/4.6 kV |
Bảo vệ ngắn mạch bên trong |
không có |
|||
Bảo vệ nhiệt bên trong |
có |
|||
Đặc tính cơ học |
||||
Công nghệ |
MOV |
MOV |
MOV+GDT |
MOV |
Kết nối đến mạng điện |
siết ốc : 2.5-25 mm² |
|||
Hình dạng |
Module kiểu ghim rút |
|||
Kiểu lắp đặt |
Lắp trên ray 35 mm (EN60715) |
|||
Chất liệu vỏ thiết bị |
Thermoplastic UL94-V0 |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
-40 / +85 °C |
|||
Cấp bảo vệ chống thâm nhập |
IP20 |
|||
Tình trạng lỗi |
ngắt kết nối từ nguồn DC |
|||
Báo hiệu tình trạng hoạt động |
2 chỉ thị màu bên ngoài |
3 chỉ thị màu bên ngoài |
||
Phiên bản có báo hiệu tình trạng hoạt động từ xa |
Tùy chọn DS50PVS-500G/51 |
Tùy chọn DS50PVS-600G/51 |
Tùy chọn DS50PVS-800G/51 |
Tùy chọn DS50PVS-1000G/51 |
Kích thước |
xem sơ đồ |
|||
Ngắt kết nối |
||||
Ngắt kết nối nhiệt |
có bên trong |
|||
Cầu chì kết hợp |
không có |
|||
Tiêu chuẩn đáp ứng |
||||
Tuân thủ tiêu chuẩn |
EN 61643-11 |
|||
Chứng nhận |
EAC |
|||
Part Number |
480121 |
480421 |
480281 |
480381 |
Sản phẩm khác